Kỳ thi cuối kỳ kết thúc cũng là lúc các bạn học sinh, sinh viên có cơ hội thư giãn và tận hưởng khoảng thời gian nghỉ ngơi. Cuộc thảo luận nhanh chóng chuyển sang chủ đề thể thao.
Bài 10: Msutong Trung cấp Quyển 4 – Đi xem thi đấu trực tiếp nói về Bốn người bạn thân – Vương Phi, Điền Trung Ái Tử, Lưu Cường và Rilke – đã tụ họp lại để trò chuyện về kế hoạch sau kỳ thi.
← Xem lại Bài 9: Msutong Trung cấp Quyển 4
→ Tải Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 4 [PDF, PPT, MP3] tại đây
Từ vựng
1️⃣ 🔊 现场 (xiànchǎng) – Danh từ Hiện trường, tại chỗ
🔊 我们正在比赛现场观看比赛。
(Wǒmen zhèngzài bǐsài xiànchǎng guānkàn bǐsài.)
→ Chúng tôi đang xem trận đấu tại hiện trường.
🔊 事故现场已经被警察封锁了。
(Shìgù xiànchǎng yǐjīng bèi jǐngchá fēngsuǒ le.)
→ Hiện trường vụ tai nạn đã bị cảnh sát phong tỏa.
2️⃣ 🔊 迷 (mí) – Hậu tố Người hâm mộ, fan…
🔊 他是足球迷,每场比赛都看。
(Tā shì zúqiú mí, měi chǎng bǐsài dōu kàn.)
→ Anh ấy là fan bóng đá, trận nào cũng xem.
🔊 这位歌手有很多粉丝迷。
(Zhè wèi gēshǒu yǒu hěn duō fěnsī mí.)
→ Ca sĩ này có rất nhiều người hâm mộ.
3️⃣ 🔊 转播 (zhuǎnbò) – Động từ Tiếp sóng
🔊 电视台正在转播这场足球比赛。
(Diànshìtái zhèngzài zhuǎnbò zhè chǎng zúqiú bǐsài.)
→ Đài truyền hình đang tiếp sóng trận đấu bóng đá này.
🔊 这场演唱会将在网上直播和转播。
(Zhè chǎng yǎnchànghuì jiàng zài wǎngshàng zhíbò hé zhuǎnbò.)
→ Buổi hòa nhạc này sẽ được phát trực tiếp và tiếp sóng trên mạng.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem trọn bộ các bài phân tích Giáo trình Msutong Trung cấp